Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
caucus
caucusdom
caudad
caudal
caudally
caudate
caudation
caudex
caudillo
caudle
caught
caul
cauldron
caulescent
cauliflower
cauline
caulis
caulk
caulker
causable
causal
causality
causally
causasian
causation
causationism
causative
causatively
cause
cause-list
caucus
/'kɔ:kəs/
danh từ
cuộc họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị để chọn người ra ứng cử hoặc để quyết định đường lối của tổ chức)
(the caucus) chế độ họp kín (của ban lãnh đạo một tổ chức chính trị)