Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mức độ
mức sống
mực
mực tàu
mực thước
mưng
mừng
mừng công
mừng quýnh
mừng rỡ
mừng thầm
mừng tuổi
mươi
mươi hai
mươi lăm
mười
mướn
mượn
mượn cớ
mượn tiếng
mương
mường
Mường
mướp
mướp đắng
mướt
mượt
mượt mà
mứt
mứt kẹo
mức độ
Set standard, set level, set measure (for action)
Làm gì cũng phải có mức độ
:
There must be set measures to every action