Bàn phím:
Từ điển:
 
édenté

tính từ

  • rụng răng, móm
    • Un vieillard édenté: cụ già móm

danh từ giống đực

  • (động vật học) động vật thiếu răng
  • (số nhiều) (động vật học) bộ thiếu răng