Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
múp míp
mụp
mút
mụt
mưa
mưa bay
mưa bụi
mưa dầm
mưa dông
mưa gió
mưa lũ
mưa móc
mưa ngâu
mưa nguồn
mưa rào
mửa
mửa mật
mứa
mức
mức độ
mức sống
mực
mực tàu
mực thước
mưng
mừng
mừng công
mừng quýnh
mừng rỡ
mừng thầm
múp míp
Very plump, very chubby
Em bé múp míp
:
A very chubby baby