Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngắt điện
ngắt lời
ngắt ngọn
ngặt
ngặt nghèo
ngặt nghẽo
ngặt nghẹo
ngặt ngòi
ngặt ngõng
ngặt vì
Ngẹt
nghê
nghe
nghe đâu
nghe đồn
nghe được
nghe hơi
nghe lỏm
nghe lời
nghe mang máng
nghe ngóng
nghe như
nghe nói
nghe phong thanh
nghe ra
nghe sách
nghe tăm
nghê thường
Nghê Thường
nghe trộm
ngắt điện
Bộ phận để cắt hay nối mạch điện.