Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mun
mùn
mủn
mụn
mụn nhọt
mùng
mủng
muôi
muồi
muỗi
muối
muối mặt
muối tiêu
muối vừng
muội
muỗm
muôn
muôn dân
muôn dặm
muôn muốt
muốn
muộn
muộn màng
muộn mằn
muông
muồng
muỗng
muống
muốt
múp
mun
Ash
Cời mun nướng củ khoai
:
To poke a hole in the ashes and roast a sweet potato in it
Ebony
Cây mun
:
Ebony-tree
Con mèo mun
:
An ebony cat