Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngăn nắp
ngăn ngắn
ngăn ngừa
ngăn rào
ngăn rút
ngăn trở
ngằn ngặt
ngắn
ngắn hủn
ngắn ngủi
ngắn ngủn
ngẳng
ngẳng nghiu
ngẵng
ngắt
ngắt điện
ngắt lời
ngắt ngọn
ngặt
ngặt nghèo
ngặt nghẽo
ngặt nghẹo
ngặt ngòi
ngặt ngõng
ngặt vì
Ngẹt
nghê
nghe
nghe đâu
nghe đồn
ngăn nắp
tt. (Sắp xếp) gọn gàng đâu ra đấy: nhà cửa ngăn nắp, sạch sẽ sắp xếp ngăn nắp, gọn gàng.