Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngăn kéo
ngăn kéo hơi
ngăn nắp
ngăn ngắn
ngăn ngừa
ngăn rào
ngăn rút
ngăn trở
ngằn ngặt
ngắn
ngắn hủn
ngắn ngủi
ngắn ngủn
ngẳng
ngẳng nghiu
ngẵng
ngắt
ngắt điện
ngắt lời
ngắt ngọn
ngặt
ngặt nghèo
ngặt nghẽo
ngặt nghẹo
ngặt ngòi
ngặt ngõng
ngặt vì
Ngẹt
nghê
nghe
ngăn kéo
Cg. Ngăn rút, ô kéo, ô rút. Ô ở bàn hoặc ở tủ, có thể kéo ra, đẩy vào, dùng để đựng đồ vặt.