Bàn phím:
Từ điển:
 
écrin

danh từ giống đực

  • hộp (đồ) tư trang
  • đồ tư trang
    • L'écrin de la mariée: đồ tư trang của cô dâu
    • c'est le plus beau joyau de son écrin: (nghĩa bóng) đó là cái quý nhất của nó
    • un écrin de perles: một cái miệng xinh