Bàn phím:
Từ điển:
 
écrevisse

danh từ giống cái

  • (động vật học) tôm sống
  • kìm thợ rèn
  • (sử học) áo giáp vảy tôm
    • aller comme une écrevisse; marcher à pas d'écrevisse: đi giật lùi; không tiến lên
    • rouge comme une écrevisse: đỏ nhừ