Bàn phím:
Từ điển:
 
écrêter

ngoại động từ

  • bạt chỗ cao đi
    • écrêter une route: bạt những chỗ cao ở đường
  • bắn sạt
    • écrêter un rempart: bắn sạt thành lũy
  • (nông nghiệp) bẻ cờ (cây ngô)