Bàn phím:
Từ điển:
 
écrémer

ngoại động từ

  • rút kem, gạn kem (ở sữa)
  • (kỹ thuật) hớt váng
  • (thân mật) rút phần tinh túy, lấy cái tốt đi
    • écrémer une bibliothèque: lấy sách tốt trong tủ sách đi