|
écran
danh từ giống đực
- tấm chắn, màn
- écran de cheminée: tấm chăn (nóng ở) lò sưởi
- écran de fumée: màn khí
- (nhiếp ảnh) kính lọc
- màn ảnh, chiếu bóng
- Porter un roman à l'écran: đưa một cuốn tiểu thuyết lên màn ảnh
- Les vedettes de l'écran: các ngôi sao màn ảnh
- le petit écran: màn ảnh nhỏ, truyền hình
|