Bàn phím:
Từ điển:
 
écoute

danh từ giống cái

  • (hàng hải) dây lèo buồm
  • sự nghe (điện thoại, rađiô)
  • (quân sự) sự nghe ngóng
  • (số nhiều) tai (lợn lòi)
    • être aux écoutes: rình nghe, nghe ngóng

tính từ

  • (Soeur écoutes) (tôn giáo) bà xơ đi kèm (bà xơ khác ra phòng tiếp khách trong một tu viện)