Bàn phím:
Từ điển:
 
écot

danh từ giống đực

  • tiền góp tiệc
    • Payer son écot: đóng tiền góp tiệc
    • parlez à votre écot: (từ cũ, nghĩa cũ) không can dự gì đến anh mà chõ mõ vào

danh từ giống đực

  • thân cây đã tỉa bớt cành; cành cây đã tỉa bớt nhánh