Bàn phím:
Từ điển:
 
écossais

tính từ

  • (thuộc) Ê-cốt
    • Danse écossaise: điệu nhảy Ê-cốt
  • bằng vải Ê-cốt
    • Jupe écossaise: váy bằng vải Ê-cốt

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng Ê-cốt
  • vải Ê-cốt (lụa hoặc len có đồ vuông khác màu)