Bàn phím:
Từ điển:
 
écornure

danh từ giống cái

  • mảnh sứt góc, miếng mẻ góc
  • chỗ sứt góc, chỗ mẻ góc
    • Meuble plein d'écornures: đồ gỗ đầy chỗ sức góc