Bàn phím:
Từ điển:
 
écorcheur

danh từ giống đực

  • người lột da thú
  • (nghĩa bóng, thân mật) người bán hàng cứa cổ
  • (số nhiều, (sử học)) tụi cứa cổ (kẻ cướp thới kỳ chiến tranh trăm năm)