|
écorcher
ngoại động từ
- lột da
- écorcher un lapin: lột da con thỏ
- làm trợt da, làm sầy da
- bán cứa cổ
- écorcher un client: bán cứa cổ khách hàng
- làm chối tai
- Voix qui écorche les oreilles: giọng nói làm chối tai
- đọc sai, phát âm sai
- écorcher le français: phát âm sai tiếng Pháp
- crier comme si l'on vous écorchait: (thân mật) kêu la ầm ĩ
- écorcher le renard: xem renard
|