Bàn phím:
Từ điển:
 
cate-chisism /'kætikizm/

danh từ

  • (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp
  • cách dạy bằng vấn đáp
  • bản câu hỏi

Idioms

  1. to put a person through his catechism
    • hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai