Bàn phím:
Từ điển:
 
écorce

danh từ giống cái

  • vỏ
    • écorce d'un arbre: vỏ cây
    • écorce de citron: vỏ chanh
    • écorce cérébrale: (giải phẫu) vỏ não
    • L'écorce de la terre: vỏ trái đất
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bề ngoài
    • Juger sur l'écorce: xét đoán theo bề ngoài