Bàn phím:
Từ điển:
 
catchpenny /'kætʃ,peni/

danh từ

  • hàng mã loè loẹt (cốt chỉ bán lấy tiền)

tính từ

  • loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền (hàng hoá, tiểu thuyết...)