Bàn phím:
Từ điển:
 
écoper

ngoại động từ

  • tát nước
    • écoper un bateau: tát nước thuyền
  • (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) uống

nội động từ

  • (thân mật) bị đánh, bị mắng, bị phạt
    • écoper de vingt-cinq francs d'amende: bị phạt hai mươi lăm frăng