Bàn phím:
Từ điển:
 
économique

tính từ

  • kinh tế
    • Problème économique: vấn đề kinh tế
  • tiết kiệm
    • Chauffage économique: cách sưởi tiết kiệm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quản lý

danh từ giống cái

  • kinh tế học