Bàn phím:
Từ điển:
 
économe

tính từ

  • tiết kiệm; dè sẻn
    • Ménagère économe: người nội trợ tiết kiệm
    • économe d'éloges: dè sẻn lời khen

danh từ

  • người quản lý chi tiêu (ở trường học, bệnh viện...), quản lý