Bàn phím:
Từ điển:
 
écolier

danh từ giống đực

  • học sinh, học trò
  • người non nớt
    • N'être encore qu'un écolier: còn non nớt
    • le chemin des écoliers: đường dài nhất

tính từ

  • xem (danh từ giống đực)
    • Papier écolier: giấy học sinh
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sặc mùi nhà trường