|
école
- trường, trường học
- école privée: trường tư
- Demain l'école aura congé: ngày mai cả trường được nghỉ
- école du monde: trường đời
- trường phái
- L'école romantique: trường phái lãng mạn
- être à bonne école: có thầy bạn tốt
- faire école: có nhiều môn đệ, có nhiều người theo
- faire l'école buissonnière: xem buissonnier
- faire une école: mắc sai lầm
- sentir l'école: ngây thơ vụng về+ ra vẻ mô phạm
|