Bàn phím:
Từ điển:
 
écoeurer

ngoại động từ

  • làm lộn mửa
  • làm cho ghê tởm, làm cho phát chán; làm cho chán ngấy
  • làm cho nản lòng
    • écoeurer ses concurrents: làm cho địch thủ nản lòng

phản nghĩa

=Allécher. Enthousiasmer.