Bàn phím:
Từ điển:
 
éclosion

danh từ giống cái

  • sự nở
    • L'éclosion d'une couvée: sự nở một lứa trứng
    • L'éclosion d'une fleur: sự nở hoa
  • (nghĩa bóng) sự biểu lộ, sự biểu hiện
    • L'éclosion d'un talent: sự biểu lộ một tài năng

phản nghĩa

=Flétrissement. Disparition.