Bàn phím:
Từ điển:
 
éclisse

danh từ giống cái

  • mảnh gỗ hình nêm
  • gỗ làm cạnh đàn
  • (y học) nẹp (bó chỗ xương gãy)
  • liếp để ráo pho mát
  • (đường sắt) đoạn ốp đầu rây