Bàn phím:
Từ điển:
 
éclater

nội động từ

  • nổ ra, vỡ ra, bùng nổ
    • Les conduites d'eau éclatent: ống dẫn nước vỡ ra
    • La guerre éclate: chiến tranh bùng nổ
  • vang lên
    • Les applaudissements éclatent: vỗ tay vang lên
  • nổi nóng lên
    • éclater en reproches: nổi nóng lên la mắng ầm ĩ
  • sáng ngời, rực rỡ
    • Les diamants éclatent: kim cương sáng ngời
  • lộ ra, hiện ra
    • La joie éclate: vui vẻ lộ ra
  • cười rộ, cười phá lên (cũng) éclater de rire

phản nghĩa

=se taire; se dominer; se dissimuler.

ngoại động từ

  • (nông nghiệp) tách chồi rễ; tách thân đã đâm rễ (của một cây, để trồng nơi khác)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổ, làm vỡ