Bàn phím:
Từ điển:
 
éclatement

danh từ giống đực

  • sự nổ
    • éclatement d'une bombe: sự nổ của quả bom
  • sự tan vỡ
    • éclatement d'un parti politique: sự tan vỡ một đảng chính trị (chia sẻ thành nhiều nhóm)