Bàn phím:
Từ điển:
 
éclairage

danh từ giống đực

  • sự thắp sáng, sự chiếu sáng; sự soi sáng
    • éclairage direct: sự chiếu sáng trực tiếp
  • (nghĩa bóng) cách nhận định, cách nhìn, quan điểm

phản nghĩa

=Obscurité.