Bàn phím:
Từ điển:
 
éclair

danh từ giống đực

  • chớp
  • tia vụt sáng
  • (nghĩa bóng) ánh long lanh, ánh lấp lánh
    • éclair du regard: cái nhìn long lanh
    • éclair des diamants: ánh lấp lánh của kim cương
  • (nghĩa bóng) sự thoáng hiện giây lát
    • Cet insensé a des éclairs de raison: tên mất trí ấy cũng có những giây lát tỉnh táo
    • Un éclair de passion: một giây lát đam mê

tính từ

  • chớp nhoáng
    • Guerre éclair: chiến tranh chớp nhoáng

danh từ giống đực

  • bánh kem mặt láng

đồng âm

=éclaire.