Bàn phím:
Từ điển:
 
échoir

nội động từ

  • thuộc phần của (ai); đến với, xảy đến với (ai)
    • S'il y échoit; s'il y échet: (từ cũ, nghĩa cũ) nếu xảy đến, nếu có dịp
  • đến (kỳ) hạn