|
échiquier
danh từ giống đực
- bàn cờ
- Un échiquier en ébène: bàn cờ bằng gỗ mun
- Arbres plantés en échiquier: cây trồng theo ô bàn cờ
- (nghĩa bóng) vũ trường, vũ đài
- L'échiquier parlementaire: nghị trường
- Un pays qui tient une place sur l'échiquier: một nước có địa vị trên vũ trường
- chancelier de l'échiquier: bộ trưởng tài chính (Anh)
|