Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
échine
échiner
échinocactus
échinocoque
échinon
échiqueté
échiquier
écho
écho
échographie
échoir
écholalie
échoppage
échoppe
échopper
échotier
échouage
échouement
échouer
écidie
écimage
écimer
éclaboussement
éclabousser
éclaboussure
éclair
éclairage
éclairagiste
éclairant
éclaircie
échine
danh từ giống cái
xương sống
avoir l'échine souple
:
(nghĩa bóng) mền lưng, qụy lụy
frotter l'échine à quelqu'un
:
sửa cho ai một trận
danh từ giống cái
(kiến trúc) gờ gối