Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mót
một
mọt
một chạp
một chiều
một chốc
một chút
mọt cơm
mọt dân
một dạo
một đôi
một đời
mọt già
một hai
một hơi
một ít
một khi
một lần
một lèo
một lòng
một lúc
một mạch
một mai
mọt sách
một vài
mọt xác
mơ
mơ hồ
mơ màng
mơ mòng
mót
verb
to glean (corn)
mót lúa
:
to glean corn