Bàn phím:
Từ điển:
 

mọng

  • Succlent
    • Chùm nho chín mọng: A bunch of ripe and succulent grapes
    • Cây mọng nước: A succulent plant, a succulent
  • Swollen, bursting (with a liquid)
    • Nhọn mọng mủ: Aboil taht is swollen with pus
    • Mòng mọng (láy, ý giảm): Somewhat suuculent