Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mọng
mộng ảo
mộng du
mộng mị
mộng tinh
mộng triệu
mộng tưởng
móp
móp mép
mốt
mót
một
mọt
một chạp
một chiều
một chốc
một chút
mọt cơm
mọt dân
một dạo
một đôi
một đời
mọt già
một hai
một hơi
một ít
một khi
một lần
một lèo
một lòng
mọng
Succlent
Chùm nho chín mọng
:
A bunch of ripe and succulent grapes
Cây mọng nước
:
A succulent plant, a succulent
Swollen, bursting (with a liquid)
Nhọn mọng mủ
:
Aboil taht is swollen with pus
Mòng mọng (láy, ý giảm)
:
Somewhat suuculent