Bàn phím:
Từ điển:
 
écheniller

ngoại động từ

  • bắt sâu, trừ sâu (cho cây)
  • (nghĩa bóng) bỏ phần có hại, gạn bỏ phần xấu đi
    • écheniller un texte: bỏ những phần dở trong một bài văn, sửa bài văn cho hay hơn