Bàn phím:
Từ điển:
 
échelonner

ngoại động từ

  • đặt từng chặng; chia từng kỳ
    • échelonner des troupes: đặt quân từng chặng
    • échelonner des paiements: chia từng kỳ trả tiền

phản nghĩa

=Bloquer, masser.