Bàn phím:
Từ điển:
 
casualty /'kæʤjuəlti/

danh từ

  • tai hoạ, tai biến; tai nạn
  • (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích
    • the enemy suffered heavy casualties: quân địch bị thương vong nặng nề
  • người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...)