|
échelle
danh từ giống cái
- thang
- Dresser une échelle contre un mur: dựng thang vào tường
- Echelle brisée: thang gấp, thang xếp
- Echelle des valeurs: thang giá trị
- Echelle des températures: thang nhiệt độ
- Echelle de sons: (âm nhạc) thang âm
- Echelle des teintes: thang màu
- Echelle thermométrique: thang nhiệt độ
- Echelle logarithmique: thang lôga
- Echelle centigrade: thang bách phân
- Echelle graduée: thang chia độ
- Echelle hydrométrique: thang thuỷ văn
- Echelle à incendie: thang chữa cháy
- Echelle de sécurité: thang an toàn
- Echelle de sauvetage: thang cứu nạn
- Echelle d'embarcation: thang lên tàu thuỷ
- thước tỷ lệ
- Echelle d'une carte: thước tỷ lệ của một bản đồ
- Echelle de reproduction: tỉ lệ phóng đại
- quy mô
- Sur une grande échelle: trên quy mô lớn
- (từ cũ, nghĩa cũ) bến, cảng
- Faire la courte échelle à quelqu'un: chìa vai cho ai trèo+ (nghĩa bóng) giúp đỡ ai, nâng đỡ ai
- monter à l'échelle: đùa mà cho là thực
- tirer l'échelle après quelqu'un (quelque chose): (cho rằng) không ai (gì) bằng
|