Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mống
mống cụt
mống mắt
móng tay
móng vuốt
mộng
mọng
mộng ảo
mộng du
mộng mị
mộng tinh
mộng triệu
mộng tưởng
móp
móp mép
mốt
mót
một
mọt
một chạp
một chiều
một chốc
một chút
mọt cơm
mọt dân
một dạo
một đôi
một đời
mọt già
một hai
mống
Partial rainbow, primary rainbow, it will shine, white rainbow, it will rain
Sprout
Mọc mống
:
To sprout.
(thông tục) Person, head
Bị bắt không sót một mống nào
:
To be captured without a single person escaping