Bàn phím:
Từ điển:
 
échec

danh từ giống đực

  • sự thất bại, sự hỏng thi
  • (đánh bài) (đánh cờ) nước chiếu tướng
    • échec et mat: nước chiếu tướng bí
  • (số nhiều) cờ, quân cờ
    • Jouer aux échecs: chơi cờ
    • Des échecs en ivoire: quân cờ bằng ngà

tính từ

  • (être échec) (đánh bài) (đánh cờ) bị chiếu tướng

phản nghĩa

=Réussite, succès.