Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mỏng manh
mỏng mảnh
mỏng môi
mỏng tai
mỏng tanh
mống
mống cụt
mống mắt
móng tay
móng vuốt
mộng
mọng
mộng ảo
mộng du
mộng mị
mộng tinh
mộng triệu
mộng tưởng
móp
móp mép
mốt
mót
một
mọt
một chạp
một chiều
một chốc
một chút
mọt cơm
mọt dân
mỏng manh
Very thin
Quần áo mỏng manh
:
Very thin clothes
Fail, fragile
Hy vọng mỏng manh lắm
:
Very frail hopes