Bàn phím:
Từ điển:
 
échéance

danh từ giống cái

  • kỳ hạn, hạn
    • Courte échéance: kỳ hạn ngắn
  • món đã đến hạn phải thanh toán
    • Payer ses échéances: trả những món để đến hạn