Bàn phím:
Từ điển:
 
échauffourée

danh từ giống cái

  • cuộc ấu đả
  • (quân sự) cuộc đụng độ lẻ
  • (đánh bài) (đánh cờ) nước cờ tếu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) việc mạo hiểm; cuộc manh động