Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mồng
mòng
mòng mọng
mồng tơi
mỏng
mổng
mỏng dính
mỏng manh
mỏng mảnh
mỏng môi
mỏng tai
mỏng tanh
mống
mống cụt
mống mắt
móng tay
móng vuốt
mộng
mọng
mộng ảo
mộng du
mộng mị
mộng tinh
mộng triệu
mộng tưởng
móp
móp mép
mốt
mót
một
mồng
(used on front of dates of a lunnar month's firt ten days) -st, -nd, -rd,
th
Mồng một
:
The first
Mồng hai
:
The second
Mồng ba
:
The third
Mồng mười tháng giêng
:
The tenth of the first lunar month.
(địa phương) như mào