Bàn phím:
Từ điển:
 
échauffement
  • sự làm nóng lên; sự nóng lên
  • sự hấp hơi (của hạt ngũ cốc...)
  • (nghĩa bóng) sự kích thích, sự hăng tiết
  • (y học, từ cũ nghĩa cũ) viêm nhẹ

phản nghĩa

=Refroidissement.